Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
jigsaw puzzle



noun
a puzzle that requires you to reassemble a picture that has been mounted on a stiff base and cut into interlocking pieces
Hypernyms:
puzzle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.